E-Pace | E-Pace 2.0 (2017 – ) 6.5 L – 7 L |
F-Pace | F-Pace 2.0 (2017 – ) 6.5 L – 7 L F-Pace 3.0 (2016 – ) 6.6 L |
F-Type | F-Type 2.0 (2017 – ) 6.5 L F-Type 3.0 (2013 – ) 7.25 L F-Type S 3.0 (2015 – ) 6.5 L F-Type S 5.0 (2013 – 2014) 7.25 L F-Type R 5.0 (2014 – ) 6.5 L |
X-Type | X-Type 2.0 (2001 – 2005) 6.1 L / 0.3 L X-Type 2.0D (2003 – 2010) 6 L / 0.2 L X-Type 2.5 3.0 (2001 – 2010) 5.8 L |
XE | XE 2.0 (2015 – 2017) 5.4 L XE 2.0 (2017 – ) 6.8 L – 7 L / 0.3 L XE 2.0d (2015 – ) 6.52 L XE 3.0 (2015 – 2017) 7.25 L XE 3.0 (2017 – ) 6 L |
XF | XF 2.0 (2012 – 2015) 5.4 L XF 2.2D (2012 – 2015) 5.9 L XF 2.7D (2008 – 2009) 6.6 L XF 3.0 (2008 – 2012) 6.5 L XF 3.0 (2012 – 2015) 7.25 L XF 3.0D (2009 – 2015) 6.5 L – 6.6 L XF 4.2 (2008 – 2010) 6 L XF 5.0 (2009 – 2012) 7.25 L |
XJ | XJ 2.0 (2012 – ) 5.4 L XJ 3.0 (2011 – ) 6.5 L – 7.25 L XJ 5.0 (375 kW) (2009 – ) 7.25 L |
Tổng kết: Dung tích dầu nhớt của một ô tô thường phụ thuộc vào loại, kích thước và mẫu xe cụ thể. Không có dung tích dầu nhớt chuẩn cho tất cả các loại ô tô, và thông số này có thể thay đổi đáng kể. Để biết dung tích dầu nhớt chính xác cho chiếc ô tô của bạn, bạn nên kiểm tra hướng dẫn sử dụng của xe hoặc kiểm tra nắp bình dầu nhớt, nơi thông tin này thường được hiển thị. Hoặc liên hệ: 0901.799.118