Chevrolet 1
Aveo Aveo 1.6 (2008 – 2012) 4.5 L
Captiva Captiva 2.0D (2007 – 2014) 6 L – 6.2 L
Captiva 2.4 2WD 4WD (2006 – 2014) 4.5 L – 4.7 L
Captiva 3.2 4WD (2006 – 2011) 7.4 L
Captiva 3.0 AWD (2011 – 2014) 5.7 L
Colorado Colorado 2.5 (2014 – ) 4.7 L
Colorado 2.8 (2004 – 2006) 4.7 L
Colorado 2.8 (2015 – ) 5.7 L
Colorado 2.9 (2006 – 2012) 4.7 L
Colorado 3.5 (2004 – 2006) 5.6 L
Colorado 3.6 (2014 – ) 5.7 L
Colorado 3.7 (2006 – 2012) 5.7 L
Colorado 5.3 (2009 – 2012) 5.7 L
Cruze Cruze 1.4 1.8 (2010 – 2016) 4 L – 4.5 L
Cruze 1.4 (2016 – 2020) 4.2 L
Cruze 1.6 (2016 – 2020) 5 L
Cruze 2.0 (2014 – 2016) 4.5 L
Orlando Orlando 1.4 (2013 – 2014) 4 L
Orlando 1.8 2.0D (2010 – 2014) 4.5 L
Spark Spark 1.2 (2013 – 2016) 4 L
Spark 1.4 (2016 – 2022) 4 L – 4.2 L
Trailblazer TrailBlazer 4.2 (2001 – 2009) 6.6 L
TrailBlazer 5.3 6.0 (2003 – 2009) 5.7 L
Trailblazer 1.2 1.3 Turbo (2020 – ) 4 L – 4.5 L
Trax Trax 1.4 Turbo (2013 – 2014) 4 L
Trax 1.6 1.8 (2013 – 2014) 4.5 L
Trax 1.7 (2013 – 2014) 5.4 L

Tổng kết: Dung tích dầu nhớt của một ô tô thường phụ thuộc vào loại, kích thước và mẫu xe cụ thể. Không có dung tích dầu nhớt chuẩn cho tất cả các loại ô tô, và thông số này có thể thay đổi đáng kể. Để biết dung tích dầu nhớt chính xác cho chiếc ô tô của bạn, bạn nên kiểm tra hướng dẫn sử dụng của xe hoặc kiểm tra nắp bình dầu nhớt, nơi thông tin này thường được hiển thị. Hoặc liên hệ: 0901.799.118

 

Đăng ký

    5/5 - (1 bình chọn)